Bộ điều khiển EX của Mitel là thiết bị phần cứng được thiết kế riêng cho nền tảng liên lạc VoIP MiVoice Business, cho phép hệ thống tổng đài được triển khai đa dạng như On Premise, Hybrid system hoặc trên Cloud, tích hợp thêm cả chức năng cổng kết nối (gateway) cho các công nghệ điện thoại không sử dụng IP. Chẳng hạn, như một số các nền tảng liên lạc hỗ trợ các trung kế analog cho mục đích khẩn cấp, máy fax và điện thoại analog, hoặc các loại trung kế cũ như Primary Rate ISDN hay R2 CAS.
Ứng dụng này cung cấp cho doanh nghiệp của bạn một giải pháp liên lạc hoàn chỉnh, bao gồm thoại, nhắn tin hợp nhất, tổng đài trả lời tự động, kết nối trung kế số và analog, cũng như hỗ trợ các thiết bị analog như máy fax – tất cả trong một gói tích hợp duy nhất. Giải pháp giúp các doanh nghiệp vừa và lớn mở rộng quy mô, triển khai linh hoạt và vận hành hiệu quả hơn.
Tính năng nổi bật
MiVoice Business mang đến nhiều tính năng mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả liên lạc và vận hành:
Nhận diện doanh nghiệp thống nhất | Mở rộng linh hoạt theo nhu cầu sử dụng |
Gọi đến một số duy nhất (Single number reach) | Làm việc linh hoạt tại nhiều vị trí (Hot desking) |
Hỗ trợ nhân viên làm việc từ xa (Teleworker) | Hệ thống trả lời tự động (Auto-Attendant) |
Chế độ ngày/đêm linh hoạt | Định tuyến cuộc gọi thông minh |
Hộp thư thoại hợp nhất (Unified messaging) | Nhạc chờ tuỳ biến |
Sàng lọc cuộc gọi nâng cao | Hội nghị "Meet Me" tích hợp sẵn |
Sẵn sàng tích hợp với Zoom Workplace App! | Tích hợp API |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bảng sau đây so sánh năng lực và tính năng của Bộ điều khiển Mitel SMB và EX:
Thông số |
SMB Controller |
EX Controller |
Số người dùng tối đa khuyến nghị(trung bình 3 thiết bị/người dùng) |
150 |
500 |
Tổng số thiết bị tối đa(bao gồm softphone và agent Trung tâm liên hệ)¹ |
600 |
1.500 |
Số điện thoại dòng 6900 tối đa¹ |
300 |
1.400 |
Số thiết bị/người dùng SIP tối đa |
300 |
1.000 |
Số agent ACD tối đa¹ |
30 |
100 |
Số bàn điều khiển MiVoice Business tối đa |
24 |
24 |
Số thiết bị analog tối đa |
22 |
28 |
Bộ nhớ chính lưu phần mềm |
38 GB MMC |
SSD tích hợp 60 GB hoặc 120 GB |
RAM cài đặt |
8 GB |
4 GB hoặc 16 GB |
Khe cắm mô-đun khả dụng |
4 |
8 |
Khe cắm mô-đun dành cho |
|
|
Cổng mạng Ethernet 10/100/1000 MB |
3 x 10/100/1000 |
5 x 10/100/1000 |
Số mô-đun DSP tối đa |
3 |
1 |
Số kênh khử tiếng vọng tối đa |
96 |
240 |
Số kênh nén G.729a tối đa |
64 |
240 |
Kênh T.38 tối đa |
Không có |
Không giới hạn |
Số liên kết số (Digital links) tối đa |
Không có |
8 |
Khe cắm card đường dây analog |
4 |
7 (với mô-đun DSP gắn ở khe số 8) |
Hỗ trợ tối đa đường dây analog nội bộ |
22 (6 tích hợp sẵn) |
28 |
Hỗ trợ tối đa trung kế analog nội bộ |
16 |
28 |
Bộ phát âm báo (tone generators) |
21 |
128 |
Mạch phát hiện âm báo (tone detector circuits) |
20 |
32 |
Kênh Gateway (E2T) |
50 (G.711), 30 (G.729) |
64 (giao diện PRI/Analog không bị chặn) |
Bộ thu DTMF |
18 |
128 |
Kết nối mạng IP – số trung kế IP tối đa giữa các hệ thống MiVoice Business |
2000 |
2000 |
SIP Trunking – số SIP trunk tối đa |
2000 |
2000 |
SIP Trunking – số SIP trunk tối đa giữa các điểm |
2000 |
2000 |
Số bộ điều khiển tối đa trong một cụm² |
999 |
999 |
Thông số hệ thống Voice Mail (Thư thoại):
Thông số |
SMB Controller |
EX Controller |
Số cổng Voice Mail tích hợp |
16 |
24 |
Số hộp thư thoại tối đa³ |
350 |
1.500 |
Thời lượng lưu trữ thư thoại |
450 giờ (130 giờ nếu bật chế độ sao lưu) |
450 giờ (130 giờ nếu bật chế độ sao lưu) |
Số tin nhắn tối đa mỗi hộp thư |
100 |
100 |
Ghi chú:
- Áp dụng theo quy định kỹ thuật.
- Tối đa 999 bộ điều khiển có thể được liên kết thành một hệ thống duy nhất để hỗ trợ hơn 100.000 cổng IP. Công nghệ Đồng bộ hóa Dữ liệu Hệ thống MiVoice Business của Mitel cho phép chia sẻ tính năng trong toàn cụm.
- Hộp thư có thể dùng cho người dùng hoặc tổng đài tự động nhiều cấp. Hai hộp thư được dành riêng cho Quản trị. Các số liệu nêu trên áp dụng cho môi trường khách sạn.
MÃ ĐẶT HÀNG LIÊN QUAN:
Mitel MiVoice Business EX Controller | Mã đặt hàng |
EX Controller 4/60G | 50008229 |
EX Controller 16/120G Dual PS | 50008375 |
4 Port FXO for EX Cont. | 50008232 |
1 Port PRI for EX Cont. | 50008233 |
MiVoice Bus Ent 3300 Hospitality Base | 54005777 |
MiVoice Bus License Ent Hospitality User | 54005765 |
MiVoice Bus License - Enterprise User | 54004975 |
SIP TRUNKING CHANNEL | 54004491 |
MiVoice Border Gateway Virtual | 54005339 |
AG4124 Universal (w/o AC cord) | 50008403 |
AG4172 Universal (w/o AC cord) | 50008407 |
THIẾT BỊ HỖ TRỢ NGƯỜI DÙNG
Mitel cung cấp đa dạng các thiết bị IP hiện đại, dễ sử dụng nhằm đáp ứng nhu cầu của nhân viên, quản lý, lãnh đạo cấp cao và lễ tân. Các thiết bị này cho phép truy cập nhanh vào các tính năng hệ thống thông qua phím chức năng lập trình, phím mềm và giao diện ứng dụng hướng dẫn như Chuyển tiếp cuộc gọi và Lịch sử cuộc gọi.
Danh mục thiết bị Mitel bao gồm:
- Điện thoại hiển thị màn hình
- Điện thoại ứng dụng để bàn
- Điện thoại không dây (DECT và WiFi)
- Điện thoại sử dụng giao thức SIP
- Bàn điều khiển lễ tân
- Thiết bị hội nghị âm thanh
- Thiết bị hội nghị truyền hình
- Điện thoại số (Digital Phones)
- Phụ kiện điện thoại
- Phần mềm điện thoại (Softphones)
- Ứng dụng khách trên máy tính (PC Clients)
Download Datasheet tại đây